
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Halmstads BK U19 | AS Roma U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2014 | AS Roma U19 | Panathinaikos | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Panathinaikos | AS Roma U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2015 | AS Roma U19 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2016 | SC Cambuur Leeuwarden | Free player | - | Giải phóng |
| 06-02-2017 | - | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2018 | Aalesund FK | Fjolnir | - | Cho thuê |
| 07-01-2019 | Fjolnir | Aalesund FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2019 | Aalesund FK | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | FK Velez Mostar | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2021 | Chindia Targoviste | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sliema Wanderers FC | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | FC Otelul Galati | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Minaur Baia Mare | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Selimbar | KF Liria Prizren | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | KF Liria Prizren | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |
| Top scorer | 1 | 13 |