
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Tottenham Hotspur U23 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | Tottenham Hotspur | Norwich City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Norwich City | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2024 | Tottenham Hotspur | Leicester City | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Leicester City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 20:00 | Southampton | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Leicester City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Norwich City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Leicester City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Leicester City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 11:30 | Oxford United | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-08-2025 19:00 | Leicester City | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 11:30 | Charlton Athletic | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Bournemouth AFC | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 23 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Audi Cup winer | 1 | 19 |
| International Champions Cup winner | 1 | 18 |