
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-01-2010 | Heming Fotball | Lyn Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2012 | Lyn Oslo | Stabæk Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2013 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Stabaek | SC Heerenveen | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | SC Heerenveen | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Sampdoria | 1. FC Union Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2023 | 1. FC Union Berlin | Genoa | 0.35M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Genoa | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | 1. FC Union Berlin | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 16:00 | Napoli | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 25-09-2025 16:30 | Genoa | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| U21 Eredivisie champion | 2 | 17 16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |