
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-09-2009 | - | FK Banik Ostrava Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2011 | FK Banik Ostrava Youth | 1.FC Slovacko U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | 1.FC Slovacko U17 | Slovacko U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Slovacko U19 | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Synot Slovacko | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FK Banik Sokolov | Synot Slovacko | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2017 | Synot Slovacko | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FK Banik Sokolov | Synot Slovacko | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2022 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0.81M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 16:00 | Hradec Kralove | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | Sparta Praha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 18:00 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 17:00 | Slavia Praha | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Czech cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |