
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Leicester City | De Graafschap | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | De Graafschap | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 03-10-2025 18:00 | Wolverhampton U21 | Leicester City U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-05-2025 18:00 | Dordrecht | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-05-2025 19:00 | De Graafschap | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Helmond Sport | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | De Graafschap | SC Telstar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2025 18:00 | VVV Venlo | De Graafschap | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | FC Eindhoven | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 06-04-2025 14:45 | De Graafschap | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 17:45 | De Graafschap | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |