
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | FC Kobenhavn U19 | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-10-2025 18:00 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-10-2025 16:30 | Hvidovre IF | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | Fredericia | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-12-2024 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 14:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Youth Champion | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |