
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FK Besa | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KS Besa | Skenderbeu Korca | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2016 | Skenderbeu Korca | Anzhi Makhachkala | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2017 | Anzhi Makhachkala | Akhmat Grozny | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:15 | Jagiellonia Bialystok | FC Dinamo City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2025 11:00 | Akhmat Grozny | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-05-2025 13:30 | Akhmat Grozny | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-04-2025 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-04-2025 16:30 | FK Krasnodar | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 15-04-2025 15:00 | Lokomotiv Moscow | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-04-2025 12:15 | Fakel Voronezh | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-03-2025 13:30 | Akhmat Grozny | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 15-03-2025 11:30 | Khimki | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |