
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Venezia Primavera | Montecchio Maggiore | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Montecchio Maggiore | Delta Porto Tolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Delta Porto Tolle | AC Giacomense | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | AC Giacomense | Spal | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Spal | Lazio | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 19:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 19:45 | Pisa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 16:00 | Atalanta | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Como | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 16:00 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-04-2025 19:00 | Lazio | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Italian Serie B champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 15/16 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 15/16 |