
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Werder Bremen Youth | FC Otemae | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Otemae | FC Union 60 Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Union 60 Bremen U17 | FC Union 60 Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Union 60 Bremen U19 | Union 60 Bremen | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Union 60 Bremen | FC Pommern Greifswald | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Pommern Greifswald | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Berliner AK 07 | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2015 | Free player | FSV Optik Rathenow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FSV Optik Rathenow | FC Schönberg 95 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Schönberg 95 | Waitakere City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2017 | Waitakere City FC | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | Waitakere United | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | SSV Jeddeloh | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | SSV Jeddeloh | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hansa Rostock | FC Teutonia 05 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Teutonia 05 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hamburg Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |