
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Partizan Belgrade U19 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Partizan U19 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Sporting CP B | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | Apollon Limassol FC | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mouscron Peruwelz | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2017 | Apollon Limassol FC | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Royal Antwerp | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Apollon Limassol FC | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2020 | FK Čukarički | Chicago Fire | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2022 | Chicago Fire | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | Al-Hazm | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | FK Čukarički | Free player | - | Giải phóng |
| 10-07-2024 | FK Čukarički | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 08-03-2024 17:30 | Mladost Lucani | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-02-2024 17:30 | FK Čukarički | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-02-2024 14:30 | Radnik Surdulica | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-12-2023 13:00 | FK Čukarički | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-12-2023 17:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Cypriot cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |