
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Buducnost Podgorica U19 | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2013 | FK Buducnost Podgorica | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2014 | OFK Titograd | 1. FC Kaiserslautern | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2015 | 1. FC Kaiserslautern | Erzgebirge Aue | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Erzgebirge Aue | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2015 | 1. FC Kaiserslautern | TSV 1860 München | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | TSV 1860 München | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Karlsruher SC | TSV 1860 München | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | TSV 1860 München | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2018 | Sheriff Tiraspol | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Incheon United Club | Vissel Kobe | 0.96M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2023 | Vissel Kobe | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Incheon United Club | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2025 05:00 | Incheon United Club | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Suwon Samsung Bluewings | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Montenegro | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 11:00 | Incheon United Club | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 24/25 13/14 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Japanese champion | 1 | 23 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Moldavian champion | 1 | 16/17 |