
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Brisbane Roar (Youth) | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Brisbane Roar | Yangon United | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2014 | Yangon United | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2015 | Brisbane Roar | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2015 | Free player | Olympic FC Brisbane | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Olympic FC Brisbane | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2016 | Kaya FC | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Melbourne Victory | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 14-05-2025 09:30 | Wellington Phoenix | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-05-2025 09:35 | Central Coast Mariners | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-04-2025 05:10 | Brisbane Roar | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-04-2025 09:00 | Brisbane Roar | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-04-2025 09:35 | Brisbane Roar | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 11-04-2025 09:35 | Melbourne City | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-04-2025 08:35 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 10:45 | Perth Glory | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 06:00 | Adelaide United | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 11/12 |
| Australian champion | 4 | 17/18 13/14 11/12 10/11 |
| AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |