
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Sparta Praha | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vysocina jihlava | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2016 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2017 | Sparta Praha | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | FC Viktoria Plzen | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | LKS Nieciecza | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2022 | FC Viktoria Plzen | Teplice | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Teplice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FC Viktoria Plzen | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Bohemians 1905 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 14:30 | Bohemians 1905 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 18:00 | Bohemians 1905 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 12:30 | Bohemians 1905 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-10-2024 11:00 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-10-2024 13:30 | Sigma Olomouc | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-09-2024 16:30 | Bohemians 1905 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-09-2024 16:30 | Slovan Liberec | Bohemians 1905 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2024 12:30 | Dynamo Ceske Budejovice | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2024 12:30 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 21/22 13/14 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 12/13 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Czech cup winner | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |