
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | TSC Euskirchen 1848/1913 U17 | BonnerU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | BonnerU19 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Arminia Bielefeld | Eintracht Trier | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Eintracht Trier | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2013 | Arminia Bielefeld | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2014 | MSV Duisburg | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Altinordu | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Sivasspor | Antalyaspor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Antalyaspor | Kayserispor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 10:30 | Konyaspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2024 17:00 | Antalyaspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2024 10:30 | Antalyaspor | Bodrum FK | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-11-2024 17:00 | Samsunspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2024 13:00 | Alanyaspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2024 16:00 | Antalyaspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-09-2024 17:00 | Antalyaspor | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-09-2024 16:15 | Başakşehir Futbol Kulübü | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-08-2024 18:45 | Besiktas JK | Antalyaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 13/14 |
| Landespokal Rheinland Winner | 1 | 12/13 |
| Westphalia Cup winner | 2 | 12/13 11/12 |