
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Odense BK U19 | Odense Boldklub II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Odense Boldklub II | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Odense BK | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Fredericia | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vendsyssel | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | Vejle | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Vendsyssel | Middelfart G og | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2025 18:00 | Esbjerg | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Middelfart Boldklub | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-08-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-07-2025 12:00 | Hobro | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-07-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Vendsyssel | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Kolding FC | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 11:00 | Hvidovre IF | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 2 | 20 18 |