
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | CA Newell's Old Boys II | Deportes La Serena | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Deportes La Serena | CA Newell's Old Boys II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Club Atlético Newell's Old Boys | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2014 | Huachipato | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | AC Barnechea | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Barnechea | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2015 | Rangers Talca | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Valletta FC | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Terengganu FC | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Aves | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2019 | Boavista FC | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Birkirkara FC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Valletta FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Valletta FC | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 13:00 | Valletta FC | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 16-12-2023 15:15 | Balzan FC | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 24/25 |
| Portuguese cup winner | 1 | 18 |
| Maltese champion | 1 | 15/16 |