
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Đức | 09-11-2025 15:00 | Koln Women | Hoffenheim Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 31-10-2025 17:30 | Koln Women | Nurnberg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 14:00 | Bayern Munchen Women | Koln Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 16-10-2025 16:00 | Koln Women | Bayer Leverkusen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 24-09-2025 17:00 | SGS Essen W | Koln Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 11-05-2025 12:00 | VfL Wolfsburg Women | Bayer Leverkusen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 13-04-2025 12:00 | SC Freiburg Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 30-03-2025 16:30 | VfL Wolfsburg Women | SGS Essen W | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 27-03-2025 17:45 | Barcelona Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 08-03-2025 13:00 | RB Leipzig Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
| DFB Pokal Women winner | 2 | 22/23 09/10 |
| Frauen Bundesliga runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
| UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
| The Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
| Frauen Bundesliga winner | 1 | 20/21 |
| DFB Pokal Women runner-up | 1 | 19/20 |
| FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 10 |
| UEFA Women's Champions League winner | 1 | 08/09 |