
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Maardu Linnameeskond Youth | FC Ajax Lasnamäe U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Ajax Lasnamäe U17 | FCI Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FCI Tallinn U17 | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FCI Tallinn | Levadia Tallinn | Free | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | Levadia Tallinn | Akhmat Grozny | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2025 11:00 | Akron Togliatti | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 11-03-2025 17:00 | FK Krasnodar | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-03-2025 17:15 | Lokomotiv Moscow | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-03-2024 16:00 | Dynamo Moscow | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-03-2024 16:00 | Akhmat Grozny | Ural Yekaterinburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-12-2023 13:30 | Akhmat Grozny | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 2 | 18 17 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 18 |
| Estonian champion | 1 | 16 |
| Estonian third tier champion | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 11/12 |