
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | HNK Zadar Youth | NK Zadar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | NK Zadar U17 | NK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2012 | NK Zagreb U19 | NK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | NK Zagreb | Dinamo Zagreb | 0.625M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2015 | Dinamo Zagreb | NK Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | NK Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2023 | Dinamo Zagreb | Fenerbahce | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Montenegro | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Croatia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Czechia | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Croatia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Faroe Islands | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 16:00 | Genclerbirligi | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | Benfica | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Croatia | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Gibraltar | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Fenerbahce | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Croatian champion | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Croatian Super Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 16/17 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Croatian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
| World Cup runner-up | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |