
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Le Mans U19 | FC Le Mans B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Le Mans B | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AS Monaco U21 | Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Monaco | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Red Star FC 93 | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Monaco | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Cercle Brugge | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2018 | Monaco | Tours | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Tours | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2018 | Monaco | Cholet | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cholet | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Monaco | Cholet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cholet | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Chateauroux | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Sochaux | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Fleury Merogis U.S. | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Sochaux | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Sochaux | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Sochaux | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Sochaux | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | FC Rouen | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | US Orléans | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |