
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | AD Municipal Liberia Reserves | Municipal Liberia | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2010 | Municipal Liberia | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Fredrikstad | FC Copenhagen | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2012 | FC Copenhagen | Rosenborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Rosenborg | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | FC Copenhagen | Rosenborg | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2014 | Rosenborg | West Bromwich Albion | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2016 | West Bromwich Albion | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2019 | Celtic FC | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 16-03-2025 15:10 | VfL Bochum 1848 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | FC Bayern Munich | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-10-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-10-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | VfL Bochum 1848 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 20/21 |
| Gold Cup participant | 3 | 19 17 15 |
| Scottish champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Scottish league cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 12/13 11/12 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Scottish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Danish champion | 1 | 12/13 |
| Danish Cup Winner | 1 | 11/12 |
| Copa Centroamericana runner-up | 1 | 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 08/09 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 08/09 |