
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2006 | Nirasaki High School | Kokushikan University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Kokushikan University | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Ventforet Kofu | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Sanfrecce Hiroshima | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Ventforet Kofu | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Gamba Osaka | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-12-2024 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Kaya FC-Iloilo | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 06:00 | Urawa Red Diamonds | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 08:00 | Sydney FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Eastern Football Team | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2024 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 13/14 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| Japanese champion | 1 | 15 |
| Japanese second league Champion | 1 | 11/12 |