
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Obolon Kyiv U17 (-2012) | Obolon Kyiv II (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Obolon Kyiv II (-2012) | Obolon Kyiv (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2012 | Obolon Kyiv (-2012) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Karpaty Lviv | Ludogorets Razgrad | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Ludogorets Razgrad | KAA Gent | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | KAA Gent | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2024 | Ludogorets Razgrad | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
| 04-02-2025 | Free player | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-11-2025 19:00 | KAS Eupen | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-11-2025 19:00 | SK Beveren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | KAS Eupen | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Olympic Charleroi | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 18:00 | KAS Eupen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | KSC Lokeren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Francs Borains | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 18:00 | KAS Eupen | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Lierse Kempenzonen | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 17/18 16/17 |
| Bulgarian Super Cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
| Europa League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |