
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Sporting Cristal | Cusco FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Cusco FC | Sporting Cristal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Sporting Cristal | Mazatlan FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2020 | Mazatlan FC | Sporting Cristal | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Sporting Cristal | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Mazatlan FC | Sporting Cristal | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Cusco FC | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Mazatlan FC | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | UTC Cajamarca | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Atletico Grau | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 07-11-2025 20:15 | Sporting Cristal | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2025 23:00 | Cienciano | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 23:00 | Cienciano | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 22:30 | Sport Huancayo | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2025 20:15 | Cienciano | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-07-2025 18:00 | Comerciantes Unidos | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-06-2025 16:00 | Sporting Cristal | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-06-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-06-2025 00:00 | Comerciantes Unidos | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-06-2025 20:00 | Alianza Atletico Sullana | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 1 | 15/16 |