
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | Wolves U23 | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 27-12-2017 | Shrewsbury Town | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Wolves U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Doncaster Rovers | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Wolves U23 | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 04-01-2021 | Burton Albion | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2021 | Wolves U23 | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Plymouth Argyle | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Blackburn Rovers | Stoke City | 0.585M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2025 | Stoke City | Blackpool | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Blackpool | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Bradford City | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Blackpool | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 11:30 | Northampton Town | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Blackpool | Huddersfield Town | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Blackpool | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Exeter City | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Blackpool | Stevenage Borough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Blackpool | Bristol Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-04-2025 18:45 | Blackpool | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Wigan Athletic | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |