
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Chemik Bydgoszcz U19 | Chemik Bydgoszcz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chemik Bydgoszcz | Wda Swiecie | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Wda Swiecie | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pogon Szczecin II | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2017 | Pogon Szczecin | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | OKS Stomil Olsztyn | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Pogon Szczecin | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2020 | Racing Genk | SK Beveren | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SK Beveren | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2020 | Racing Genk | Fortuna Dusseldorf | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2022 | Fortuna Dusseldorf | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 18-08-2025 18:45 | Udinese | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Rijeka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Bulgarian champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 24 |
| Best foreign player | 2 | 24 23 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Midfielder of the Year | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Belgian champion | 1 | 18/19 |