
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FK Radnik Bijeljina Youth | FK Partizan Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2013 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Teleoptik | Partizan Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2016 | Partizan Belgrade | Kayserispor | Free | Ký hợp đồng |
| 12-10-2017 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2018 | Free player | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2025 16:30 | Maccabi Bnei Reineh | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 16:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:30 | Ashdod MS | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-04-2025 16:00 | Jedinstvo UB | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-04-2025 12:00 | FK Čukarički | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Serbian cup winner | 1 | 15/16 |
| Under 20 World Champion | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Serbian champion | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |