
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Saint Etienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | AS Saint-Étienne | Leicester City | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Leicester City | Chelsea | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 16:30 | Chelsea | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 20:00 | Chelsea | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 17:30 | Tottenham Hotspur | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Lincoln City | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 16:30 | Manchester United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 19:00 | Brentford | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-08-2025 19:00 | West Ham United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 13:30 | Arsenal | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| FA Cup Winner | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |