
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2018 | Free player | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Al Hilal | Al-Faisaly Harmah | - | Cho thuê |
| 05-10-2020 | Al-Faisaly Harmah | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-10-2020 | Al Hilal | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al-Faisaly Harmah | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2023 | Free player | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Al-Taawoun | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 08-11-2025 14:50 | Al Zulfi | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 12:30 | Al-Jabalain | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 15:20 | Al-Jandal | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 16-09-2025 15:55 | Al-Jabalain | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2024 15:05 | Al-Jabalain | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-05-2024 15:00 | Al Taawoun | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2024 15:00 | Al Taawoun | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2024 19:00 | Al Ittihad Club | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al-Tai | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Al Taawoun | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 2 | 20/21 17/18 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 18/19 |