
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Zamalek SC U21 | Telefonat Beni Suef | - | Cho thuê |
| 01-01-2012 | Zamalek U23 | T. Beni Suef | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Telefonat Beni Suef | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | T. Beni Suef | Zamalek U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2013 | Zamalek SC U21 | El Entag Al Harby | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2013 | Zamalek U23 | El Entag Al Harby | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2015 | El Entag Al Harby | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2015 | El Entag Al Harby | Tala'ea El Gaish | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Tala'ea El Gaish | El Entag Al Harby | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Tala'ea El Gaish | El Entag Al Harby | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 26-10-2020 | El Entag Al Harby | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2020 | El Entag Al Harby | Smouha SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2021 | Smouha SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Pharco | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Pharco | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-08-2024 14:30 | Pharco | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-06-2024 16:00 | Zamalek SC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-06-2024 16:00 | ZED FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-06-2024 16:00 | Pharco | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-05-2024 16:00 | Pharco | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu