
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | FC Braunau Youth | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | AKA SV Ried U18 | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SV Ried | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Wolfsberger AC | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SV Horn | SC Ostbahn XI | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | SC Ostbahn XI | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | First Wien 1894 | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Zalaegerszegi TE | 1. SC Sollenau | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2012 | Free player | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2013 | SK Vorwarts Steyr | FK Sloga 33 | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2014 | FK Sloga 33 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2014 | OFK Beograd | FK Donji Srem Pecinci | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Donji Srem Pecinci | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | Vojvodina Novi Sad | Asteras Aktor | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-02-2018 | Asteras Aktor | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2019 | Radnicki Nis | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2020 | FK Vozdovac Beograd | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2020 | FK Kaspyi Aktau | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Kaisar Kyzylorda | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | FK Vozdovac Beograd | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Qizilqum Zarafshon | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | Buxoro FK | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Proleter Novi Sad | Mladi Radnik Pozarevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-12-2023 10:00 | FK Andijon | Buxoro FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to Regionalliga | 1 | 12/13 |
| Upper Austria league champion | 1 | 12/13 |