
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-05-2005 | CRB U20 | Ipanema Atlético Clube (AL) | - | Cho thuê |
| 30-08-2005 | Ipanema Atlético Clube (AL) | CRB U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2006 | CRB U20 | Ipanema Atlético Clube (AL) | - | Cho thuê |
| 30-05-2006 | Ipanema Atlético Clube (AL) | CRB U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2006 | CRB U20 | AA Coruripe | - | Cho thuê |
| 03-09-2006 | AA Coruripe | CRB U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2006 | CRB U20 | Miguelense Futebol Clube (AL) | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2006 | Miguelense Futebol Clube (AL) | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | - | Cho thuê |
| 29-04-2007 | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | Miguelense Futebol Clube (AL) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-05-2007 | Miguelense Futebol Clube (AL) | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 07-05-2007 | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | CRB AL | - | Cho thuê |
| 29-08-2007 | CRB AL | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2007 | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | TSG Hoffenheim | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | TSG Hoffenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2013 | FC Bayern Munich | VfL Wolfsburg | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2017 | VfL Wolfsburg | Marseille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Marseille | Fenerbahce | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2022 | Fenerbahce | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al Nassr FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 19:00 | Sao Paulo | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 00:00 | Sao Paulo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 23:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 00:30 | Sao Paulo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 22:00 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:30 | Fortaleza | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 00:30 | Talleres Cordoba | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 17/18 14/15 |
| Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
| Defender of the Year | 1 | 17/18 |
| Midfielder of the Year | 1 | 17/18 |
| German Super Cup winner | 2 | 15/16 12/13 |
| Champions League participant | 4 | 15/16 12/13 11/12 10/11 |
| German cup winner | 2 | 14/15 12/13 |
| German Bundesliga runner-up | 2 | 14/15 11/12 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Confederations Cup winner | 1 | 13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Champions League Winner | 1 | 12/13 |
| German Champion | 1 | 12/13 |
| German cup runner-up | 1 | 11/12 |
| Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 07/08 |