
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Central Coast Mariners | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Brisbane Roar | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Melbourne City | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Western Sydney | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2025 06:00 | Western Sydney | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 07-11-2025 10:45 | Perth Glory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 08:35 | Sydney FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2025 04:00 | Central Coast Mariners | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 03-05-2025 07:00 | Melbourne City | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 06:00 | Sydney FC | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 07:00 | Central Coast Mariners | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2024 08:45 | Sydney FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 2 | 22/23 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 6 | 21/22 19/20 18/19 17/18 11/12 08/09 |
| Australian champion | 5 | 19/20 18/19 16/17 11/12 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |