
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | Malisheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 10-03-2024 16:30 | FK Buducnost Podgorica | Arsenal Tivat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 18-02-2024 16:00 | FK Buducnost Podgorica | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 02-12-2023 14:30 | OFK Petrovac | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 4 | 24/25 22/23 20/21 19/20 |
| Montenegrin cup winner | 1 | 20/21 |
| Serbian cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Serbian champion | 1 | 14/15 |