
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2008 | Bohemians U19 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2009 | Bohemians | Shelbourne | - | Cho thuê |
| 28-06-2009 | Shelbourne | Bohemians | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2011 | Bohemians | Carlisle United | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2012 | Carlisle United | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2012 | Yeovil Town | Carlisle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2013 | Carlisle United | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Yeovil Town | Scunthorpe United | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Scunthorpe United | Fleetwood Town | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-03-2021 | Stockport County | Chesterfield | - | Chuyển nhượng tự do |
| 14-03-2021 | Fleetwood Town | Stockport County | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Stockport County | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 12:30 | Accrington Stanley | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Crawley Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Accrington Stanley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Accrington Stanley | Leeds United U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2025 17:15 | Gainsborough Trinity | Accrington Stanley | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-10-2025 19:45 | Accrington Stanley | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 11:30 | Fleetwood Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | Swindon Town | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:45 | Accrington Stanley | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 12/13 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 10/11 |
| Irish champion | 1 | 08/09 |