
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-10-2005 | Breidablik UBK U19 | Reading U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Reading U18 | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2008 | Reading | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 31-10-2008 | Shrewsbury Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2009 | Reading | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 30-04-2009 | Crewe Alexandra | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2010 | Reading | TSG Hoffenheim | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | TSG Hoffenheim | Swansea City | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Swansea City | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2012 | TSG Hoffenheim | Tottenham Hotspur | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2014 | Tottenham Hotspur | Swansea City | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2017 | Swansea City | Everton | 49M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Everton | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2023 | - | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2024 | Lyngby | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Valur Reykjavik | Vikingur Reykjavik | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 16:15 | Vikingur Reykjavik | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 18:00 | Akranes | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Afturelding | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 14:00 | Vestri | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-04-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-04-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 1 | 24/25 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 24/25 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 13/14 12/13 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Sports Personality of the Year | 2 | 16 13 |
| Footballer of the Year | 5 | 15 14 13 12 10 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |