
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2004 | Bristol City | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 23-11-2004 | Mansfield Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-12-2004 | Bristol City | Torquay United | - | Cho thuê |
| 30-05-2005 | Torquay United | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-11-2005 | Bristol City | Torquay United | - | Cho thuê |
| 03-12-2005 | Torquay United | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Bristol City | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Wycombe Wanderers | Brentford | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2012 | Brentford | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2020 | Exeter City | Tiverton Town | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2024 | Tiverton Town | Bridgwater United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 11:30 | Chesterfield | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Bristol Rovers | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Fleetwood Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Bristol Rovers | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-05-2025 19:00 | Walsall | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-05-2025 14:30 | Chesterfield | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Salford City | Chesterfield | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Chesterfield | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Colchester United | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Chesterfield | Crewe Alexandra | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 02/03 |