
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Slovacko U19 | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Synot Slovacko | Brno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Brno | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Synot Slovacko | Trinec | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Trinec | Synot Slovacko | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Synot Slovacko | Trinec | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Trinec | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | GKS Belchatow | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2018 | Sandecja Nowy Sacz | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | OKS Stomil Olsztyn | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wisla Pulawy | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | OKS Stomil Olsztyn | Wikielec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 07 |