
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2008 | NK Domzale U19 | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Domzale | Maribor | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2013 | Maribor | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2014 | SV Wehen Wiesbaden | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hansa Rostock | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2016 | Free player | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | SV Meppen | ETSV Weiche Flensburg | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2020 | ETSV Weiche Flensburg | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Chemnitzer | Free player | - | Giải phóng |
| 06-02-2023 | Free player | ND Slovan Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 16/17 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 14/15 |
| Slovenian cup winner | 3 | 13 12 11 |
| Slovenian champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |