
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Doxa Vyronos | AO Terpsithea Glyfadas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AO Terpsithea Glyfadas | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2008 | Kerkyra | Panionios | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Panionios | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2012 | Eintracht Frankfurt | AS Monaco | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | AS Monaco | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2012 | Eintracht Frankfurt | AS Monaco | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | AS Monaco | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2017 | PAOK Saloniki | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Alanyaspor | AEK Athens | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2023 | AEK Athens | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2023 | Pendikspor | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Atromitos Athens | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | Panaitolikos Agrinio | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 16:30 | Atromitos Athens | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 14:30 | Volos NPS | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 14:00 | Atromitos Athens | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 17:30 | Atromitos Athens | Pas Giannina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 15:00 | Atromitos Athens | Lamia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-02-2024 17:30 | Panserraikos | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 17-02-2024 17:30 | Atromitos Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2024 17:30 | Panaitolikos Agrinio | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-01-2024 15:30 | Asteras Aktor | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 23 |
| Greek cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| French 2nd tier champion | 1 | 12/13 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |