
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Metz U19 | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2016 | Metz | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2018 | Queens Park Rangers | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Guingamp | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Panathinaikos | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Nancy | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | Western Sydney | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 12:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Nordsjaelland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 15:00 | Vejle | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-02-2025 13:00 | Silkeborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 15:00 | Vejle | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Vejle | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 17:00 | Aalborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 13:00 | Vejle | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | FC Copenhagen | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |