
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2002 | SV 7023 Zemendorf-Stöttera-Pöttelsdorf J | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2003 | AKA Burgenland U15 | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Austria Vienna Youth | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Mattersburg | SV Grodig | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | SV Grodig | Mattersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Mattersburg | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | SV Grodig | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Austria Vienna | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | SV Horn | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Suduva | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | St.Polten | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | SKN St.Polten | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | FC Dornbirn | SKN St.Polten | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 18:30 | SKN St.Polten | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2024 08:30 | Grazer AK | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | SKN St.Polten | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2024 16:10 | First Vienna FC 1894 | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | SKN St.Polten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 19 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 19 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 12/13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Top scorer | 1 | 12/13 |