
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Grenoble Foot 38 U19 | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2014 | Grenoble | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2014 | Free player | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sporting Club Sétois | Nîmes Olympique B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nîmes Olympique B | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | Nimes | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Avenir Sportif Beziers | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Free player | - | Giải phóng |
| 26-09-2023 | Free player | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Stade Brestois 29 | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2024 | Free player | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Martigues | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Martigues | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | USL Dunkerque | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Martigues | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-01-2025 19:00 | Martigues | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Bourgoin Jallieu | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Troyes | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Martigues | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Martigues | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Amiens | Martigues | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu