
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Al-Okhdood Club U15 | Al-Ahli SFC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al-Ahli SFC Youth | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | Al-Ahli SFC | Al-Batin | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Batin | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2024 | Al-Ahli SFC | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 18:00 | Al Hilal | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al Ain FC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 15:00 | Al Hilal | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |