
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-02-2018 | Mpande Youth | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Djurgardens | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Midtjylland | Hacken | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hacken | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 13:00 | Zambia | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 16:45 | Midtjylland | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2025 16:00 | Midtjylland | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 14:00 | Nordsjaelland | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Zambia | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 15:00 | KuPs | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 16:30 | Midtjylland | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 16:00 | Midtjylland | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 14:00 | Aarhus AGF | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Danish champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Swedish champion | 1 | 19 |
| Swedish cup winner | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |