
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Slavia Mozyr II | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2018 | Naftan Novopolock | Dynamo Brest II | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2019 | Dynamo Brest II | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Slutsksakhar Slutsk | FK Rostov Youth | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-02-2020 | FK Rostov Youth | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2020 | Krylya Sovetov Samara Youth | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2020 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Rotor Volgograd | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2022 | FK Atyrau | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Sioni Bolnisi | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2023 | Free player | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Pirin Blagoevgrad | Lokomotiv Plovdiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lokomotiv Plovdiv | Pirin Blagoevgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Pirin Blagoevgrad | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-03-2024 13:15 | FK Levski Krumovgrad | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 13:00 | Lokomotiv Plovdiv | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu