
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Free player | Deportivo Indonesia (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Deportivo Indonesia (- 2013) | CA Peñarol B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | CA Peñarol B | CS Visé | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2013 | CS Visé | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2014 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Barito Putera | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Persikabo 1973 | Malut United FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Persikabo 1973 | Malut United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-11-2025 08:30 | Persijap Jepara | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2025 12:00 | Persis Solo FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-08-2025 12:00 | Malut United | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 12:00 | Dewa United FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-05-2025 12:00 | Persija Jakarta | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-05-2025 12:00 | Malut United | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Malut United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-04-2025 08:30 | Persis Solo FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-03-2025 12:30 | Malut United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu