
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-10-2021 | Independiente Medellin U20 | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CR Flamengo (RJ) U20 | Independiente Medellin U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Independiente Medellin U20 | SC Lusitânia dos Açores | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Lusitânia dos Açores | Estrela FC U23 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Estrela FC U23 | SC Lusitânia dos Açores | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | SC Lusitânia dos Açores | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Qarabag | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-08-2025 10:00 | Portimonense | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-08-2025 17:00 | Portimonense | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | Portimonense | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 13:00 | Portimonense | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-04-2025 13:00 | Portimonense | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 18:00 | SL Benfica B | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu