
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-08-2010 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK Dubrava Tim kabel Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2012 | NK Dubrava Tim kabel Jugend | NK Trnje Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Trnje Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zagreb locomotive U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2021 | Dinamo Zagreb | Stade Rennais FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2023 | Stade Rennais FC | VfL Wolfsburg | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 16:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Croatia | Gibraltar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 17:30 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | FC Köln | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Croatia | Montenegro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| Croatian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| Croatian cup winner | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |