| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-10-2004 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2008 | Shakhtar Donetsk II | Stal Alchevsk (-2014) | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Stal Alchevsk (-2014) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2009 | Shakhtar Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Olimpic Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Shakhtar Donetsk II | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2009 | Volyn | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Olimpic Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2012 | Free player | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2013 | Zirka Kirovohrad | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2014 | FK Poltava | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gelios Kharkiv | Slovkhlib Slovyansk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Slovkhlib Slovyansk | Ocean Kerch | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Ocean Kerch | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2016 | FK Poltava | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2017 | MFK Mikolaiv | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2017 | FK Avanhard Kramatorsk | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Polissya Zhytomyr | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2020 | FK Avanhard Kramatorsk | FK Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | FK Sumy | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | FC Victoria Mykolaivka | Naftovyk Okhtyrka | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Naftovyk Okhtyrka | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | FC Victoria Mykolaivka | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |